Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Anh
bad blood
|

bad blood

bad blood (băd blŭd) noun

Enmity or bitterness among individuals or groups of people.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bad blood
|
bad blood
bad blood (n)
bad feeling, ill feeling, bitterness, acrimony, antagonism, animosity, spite, spitefulness, rancor
antonym: affection